1 FRAX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Bridged FRAX (FRAX)?

Chuyển thành

Bridged FRAX
FRAX
1 FRAX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 1,36 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,36 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:25 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến KRW đứng ở 1,36 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,36 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₂₎9094 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bridged FRAX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bridged FRAX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang KRW

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm nay
1,36 N VND
0,34 VND
0,02509%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
1,36 N VND
0,00 VND
0,00035%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
1,36 N VND
0,00 VND
0,00035%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,35 N VND
-11,94 VND
-0,88321%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,37 N VND
3,04 VND
0,22262%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
1,36 N VND
-1,43 VND
-0,10487%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,35 N VND
-11,04 VND
-0,81565%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,36 N VND
-6,79 VND
-0,50022%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,35 N VND
-10,84 VND
-0,80067%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,36 N VND
-4,31 VND
-0,31668%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,38 N VND
17,22 VND
1,25%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,38 N VND
17,22 VND
1,25%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,37 N VND
3,59 VND
0,26267%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,37 N VND
8,84 VND
0,64353%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,37 N VND
10,04 VND
0,73021%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,37 N VND
3,34 VND
0,24441%

FRAX sang KRW

frax Bridged FRAX KRW
1.00
₩1.36K
5.00
₩6.82K
10.00
₩13.64K
50.00
₩68.22K
100.00
₩136.44K
250.00
₩341.09K
500.00
₩682.18K
1000.00
₩1.36M

KRW sang FRAX

KRWfrax Bridged FRAX
₩1.00
0.00073
₩5.00
0.00366
₩10.00
0.00733
₩50.00
0.03665
₩100.00
0.07329
₩250.00
0.18324
₩500.00
0.36647
₩1.00K
0.73295

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi