Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBTC thành 103,55 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 103,55 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:58 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBTC đến EUR đứng ở 105,01 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 100,22 N VND. EUR giá dao động bởi -0,07111% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,76 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
40,72 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 100,12 N VND | -3,43 N VND | -3,43% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 101,07 N VND | -2,49 N VND | -2,46% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 102,08 N VND | -1,48 N VND | -1,45% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 101,03 N VND | -2,53 N VND | -2,50% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 98,94 N VND | -4,61 N VND | -4,66% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 99,93 N VND | -3,63 N VND | -3,63% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 100,01 N VND | -3,55 N VND | -3,55% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 98,00 N VND | -5,55 N VND | -5,67% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 97,44 N VND | -6,11 N VND | -6,27% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 98,48 N VND | -5,07 N VND | -5,15% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 97,46 N VND | -6,10 N VND | -6,25% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 96,33 N VND | -7,22 N VND | -7,50% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 97,76 N VND | -5,79 N VND | -5,92% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 101,74 N VND | -1,82 N VND | -1,78% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 102,47 N VND | -1,08 N VND | -1,06% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 101,39 N VND | -2,16 N VND | -2,13% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 101,18 N VND | -2,37 N VND | -2,35% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 100,77 N VND | -2,79 N VND | -2,77% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 99,62 N VND | -3,93 N VND | -3,95% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 99,18 N VND | -4,37 N VND | -4,41% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 101,33 N VND | -2,22 N VND | -2,19% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 99,57 N VND | -3,98 N VND | -4,00% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 101,13 N VND | -2,43 N VND | -2,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 99,62 N VND | -3,93 N VND | -3,95% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 100,38 N VND | -3,17 N VND | -3,16% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 101,41 N VND | -2,14 N VND | -2,11% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 101,42 N VND | -2,13 N VND | -2,10% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 102,33 N VND | -1,23 N VND | -1,20% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 102,05 N VND | -1,50 N VND | -1,47% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 100,39 N VND | -3,17 N VND | -3,15% |
Bridged Wrapped Bitcoin (BOB Network) sang EUR
1 WBTC bằng 103.554,00 EUR
Bridged Wrapped Bitcoin (BOB Network) sang JPY
1 WBTC bằng 17.723.494,00 JPY
Bridged Wrapped Bitcoin (BOB Network) sang KRW
1 WBTC bằng 168.177.449,00 KRW
Bridged Wrapped Bitcoin (BOB Network) sang USD
1 WBTC bằng 122.416,00 USD
Bridged Wrapped Bitcoin (BOB Network) sang VND
1 WBTC bằng 3.177.408.460,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €103.55K |
5.00 | €517.77K |
10.00 | €1.04M |
50.00 | €5.18M |
100.00 | €10.36M |
250.00 | €25.89M |
500.00 | €51.78M |
1000.00 | €103.55M |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.0₍₅₎9656 |
€5.00 | 0.0₍₄₎4828 |
€10.00 | 0.0₍₄₎9656 |
€50.00 | 0.00048 |
€100.00 | 0.00097 |
€250.00 | 0.00241 |
€500.00 | 0.00483 |
€1.00K | 0.00966 |
Được tài trợ
Được tài trợ