Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBTC[HTS] thành 145,53 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 145,53 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBTC[HTS] sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:23 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBTC[HTS] đến KRW đứng ở 146,33 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 142,65 Tr VND. KRW giá dao động bởi -0,01566% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,88 Tr VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
32,33 Tr VND
0,00 VND
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm nay | 144,57 Tr VND | -956,87 N VND | -0,66187% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm qua | 142,86 Tr VND | -2,67 Tr VND | -1,87% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 142,87 Tr VND | -2,66 Tr VND | -1,86% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 143,68 Tr VND | -1,84 Tr VND | -1,28% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 142,48 Tr VND | -3,04 Tr VND | -2,14% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 146,86 Tr VND | 1,34 Tr VND | 0,9094% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 148,10 Tr VND | 2,57 Tr VND | 1,73% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 148,44 Tr VND | 2,91 Tr VND | 1,96% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 143,62 Tr VND | -1,91 Tr VND | -1,33% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 143,00 Tr VND | -2,52 Tr VND | -1,76% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 141,37 Tr VND | -4,16 Tr VND | -2,94% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 138,95 Tr VND | -6,57 Tr VND | -4,73% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 142,06 Tr VND | -3,46 Tr VND | -2,44% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 144,61 Tr VND | -914,76 N VND | -0,63256% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 145,24 Tr VND | -283,39 N VND | -0,19512% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 144,79 Tr VND | -740,11 N VND | -0,51117% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 144,63 Tr VND | -897,96 N VND | -0,62087% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 142,41 Tr VND | -3,11 Tr VND | -2,19% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 145,70 Tr VND | 171,85 N VND | 0,11795% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 148,79 Tr VND | 3,26 Tr VND | 2,19% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 150,17 Tr VND | 4,64 Tr VND | 3,09% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 149,59 Tr VND | 4,06 Tr VND | 2,72% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 148,19 Tr VND | 2,66 Tr VND | 1,79% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 147,86 Tr VND | 2,34 Tr VND | 1,58% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 142,37 Tr VND | -3,16 Tr VND | -2,22% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 154,17 Tr VND | 8,64 Tr VND | 5,60% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 149,56 Tr VND | 4,04 Tr VND | 2,70% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 148,28 Tr VND | 2,75 Tr VND | 1,85% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 147,72 Tr VND | 2,19 Tr VND | 1,48% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 146,60 Tr VND | 1,07 Tr VND | 0,73292% |
Bridged Wrapped Bitcoin (Hashport) sang EUR
1 WBTC[HTS] bằng 92.645,00 EUR
Bridged Wrapped Bitcoin (Hashport) sang JPY
1 WBTC[HTS] bằng 15.464.363,00 JPY
Bridged Wrapped Bitcoin (Hashport) sang KRW
1 WBTC[HTS] bằng 145.527.886,00 KRW
Bridged Wrapped Bitcoin (Hashport) sang USD
1 WBTC[HTS] bằng 106.883,00 USD
Bridged Wrapped Bitcoin (Hashport) sang VND
1 WBTC[HTS] bằng 2.786.954.391,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩145.53M |
5.00 | ₩727.64M |
10.00 | ₩1.46B |
50.00 | ₩7.28B |
100.00 | ₩14.55B |
250.00 | ₩36.38B |
500.00 | ₩72.76B |
1000.00 | ₩145.53B |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₈₎6871 |
₩5.00 | 0.0₍₇₎3435 |
₩10.00 | 0.0₍₇₎6871 |
₩50.00 | 0.0₍₆₎3435 |
₩100.00 | 0.0₍₆₎6871 |
₩250.00 | 0.0₍₅₎1717 |
₩500.00 | 0.0₍₅₎3435 |
₩1.00K | 0.0₍₅₎6871 |
Được tài trợ
Được tài trợ