Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AVGOX thành 251,09 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 251,09 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AVGOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:33 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AVGOX đến EUR đứng ở 251,78 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 250,93 VND. EUR giá dao động bởi -0,00953% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,02453 VND trong 24 giờ qua
267,17 N VND
18,77 N VND
1,06 N VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 251,08 VND | -0,01 VND | -0,00536% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 251,03 VND | -0,06 VND | -0,0221% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 250,12 VND | -0,97 VND | -0,38783% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 250,09 VND | -1,00 VND | -0,39888% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 253,34 VND | 2,25 VND | 0,88875% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 261,99 VND | 10,90 VND | 4,16% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 261,53 VND | 10,44 VND | 3,99% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 261,46 VND | 10,37 VND | 3,97% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 262,09 VND | 11,00 VND | 4,20% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 268,97 VND | 17,88 VND | 6,65% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 263,82 VND | 12,73 VND | 4,82% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 268,03 VND | 16,94 VND | 6,32% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 262,22 VND | 11,13 VND | 4,25% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 261,70 VND | 10,61 VND | 4,06% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 261,70 VND | 10,61 VND | 4,05% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 261,72 VND | 10,63 VND | 4,06% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 260,00 VND | 8,91 VND | 3,43% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 258,76 VND | 7,67 VND | 2,96% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 253,46 VND | 2,37 VND | 0,93461% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 257,35 VND | 6,26 VND | 2,43% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 247,57 VND | -3,52 VND | -1,42% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 247,30 VND | -3,79 VND | -1,53% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 248,60 VND | -2,49 VND | -1,00% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 252,41 VND | 1,32 VND | 0,52487% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €251.09 |
5.00 | €1.26K |
10.00 | €2.51K |
50.00 | €12.55K |
100.00 | €25.11K |
250.00 | €62.77K |
500.00 | €125.55K |
1000.00 | €251.09K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00398 |
€5.00 | 0.01991 |
€10.00 | 0.03983 |
€50.00 | 0.19913 |
€100.00 | 0.39826 |
€250.00 | 0.99566 |
€500.00 | 1.99132 |
€1.00K | 3.98264 |
Được tài trợ
Được tài trợ