Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BRO thành 0,02057 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02057 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BRO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:27 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BRO đến KRW đứng ở 0,02185 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0203 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00119 VND trong 24 giờ qua
19,86 Tr VND
35,01 N VND
965,30 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,04272% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,02368% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 6,83% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,97% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 4,43% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -11,37% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -11,79% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -12,04% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,58% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,85% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,96% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,58% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,10% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,87% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 11,35% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 8,19% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 8,77% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.02057 |
5.00 | ₩0.10287 |
10.00 | ₩0.20575 |
50.00 | ₩1.03 |
100.00 | ₩2.06 |
250.00 | ₩5.14 |
500.00 | ₩10.29 |
1000.00 | ₩20.57 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 48.60383 |
₩5.00 | 243.01915 |
₩10.00 | 486.03831 |
₩50.00 | 2,430.19153 |
₩100.00 | 4,860.38307 |
₩250.00 | 12,150.95767 |
₩500.00 | 24,301.91533 |
₩1.00K | 48,603.83066 |
Được tài trợ
Được tài trợ