Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BROT thành 0,0₍₄₎6126 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎6126 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BROT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:38 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BROT đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎6827 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎5971 VND. EUR giá dao động bởi 0,34232% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎6616 VND trong 24 giờ qua
61,26 N VND
652,21 VND
999,93 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,25% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,80% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,45% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,36% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,52% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,14% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,76% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,29% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,28% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,18% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,75615% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,08% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,98% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,70872% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,42% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,81% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,53% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,42% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,62% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,53% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,28% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,38% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,67% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,91% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,14% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,05% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,99% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,91% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,33% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,28% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎6126 |
5.00 | €0.00031 |
10.00 | €0.00061 |
50.00 | €0.00306 |
100.00 | €0.00613 |
250.00 | €0.01532 |
500.00 | €0.03063 |
1000.00 | €0.06126 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 16,323.86549 |
€5.00 | 81,619.32746 |
€10.00 | 163,238.65491 |
€50.00 | 816,193.27457 |
€100.00 | 1,632,386.54913 |
€250.00 | 4,080,966.37284 |
€500.00 | 8,161,932.74567 |
€1.00K | 16,323,865.49135 |
Được tài trợ
Được tài trợ