1 BUBBLU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Bubblu (BUBBLU)?

Chuyển thành

Bubblu
BUBBLU
1 BUBBLU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUBBLU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUBBLU thành 0,01212 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01212 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUBBLU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:18 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUBBLU đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

12,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,99 N VND

Nguồn cung lưu hành

998,61 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bubblu là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bubblu trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUBBLU sang KRW

Ngày1 BUBBLU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
0,00 VND
0,41415%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
0,01663%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,76%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-24,47%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-23,58%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,14%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,15%

BUBBLU sang KRW

bubblu Bubblu KRW
1.00
₩0.01212
5.00
₩0.06062
10.00
₩0.12125
50.00
₩0.60624
100.00
₩1.21
250.00
₩3.03
500.00
₩6.06
1000.00
₩12.12

KRW sang BUBBLU

KRWbubblu Bubblu
₩1.00
82.47498
₩5.00
412.37488
₩10.00
824.74975
₩50.00
4,123.74875
₩100.00
8,247.4975
₩250.00
20,618.74376
₩500.00
41,237.48752
₩1.00K
82,474.97503

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi