Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUBU thành 0,6095 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,6095 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUBU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:02 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUBU đến KRW đứng ở 0,64116 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,5978 VND. KRW giá dao động bởi 0,19355% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00754 VND trong 24 giờ qua
609,50 Tr VND
182,09 N VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 0,60 VND | -0,00 VND | -0,81325% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 0,60 VND | -0,00 VND | -0,76806% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,63 VND | 0,02 VND | 2,77% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,55 VND | -0,06 VND | -10,12% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,57 VND | -0,04 VND | -7,09% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,53 VND | -0,08 VND | -15,59% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,58 VND | -0,03 VND | -5,82% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,04 VND | 6,16% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,03 VND | 4,97% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,66 VND | 0,05 VND | 7,38% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,09 VND | 13,29% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,17 VND | 21,46% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,71 VND | 0,10 VND | 13,98% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,75 VND | 0,14 VND | 18,70% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,76 VND | 0,15 VND | 19,76% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,69 VND | 0,08 VND | 11,87% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,79 VND | 0,18 VND | 22,45% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,77 VND | 0,16 VND | 20,70% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,02 VND | -3,33% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,02 VND | -3,83% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,01 VND | 1,54% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,01 VND | -1,68% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,58 VND | -0,03 VND | -4,64% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,01 VND | -2,10% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,03 VND | 4,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,65 VND | 0,04 VND | 6,19% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,07 VND | 9,78% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,75 VND | 0,14 VND | 18,53% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,78 VND | 0,17 VND | 22,02% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,82 VND | 0,21 VND | 25,91% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.6095 |
5.00 | ₩3.05 |
10.00 | ₩6.10 |
50.00 | ₩30.48 |
100.00 | ₩60.95 |
250.00 | ₩152.38 |
500.00 | ₩304.75 |
1000.00 | ₩609.50 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.64069 |
₩5.00 | 8.20343 |
₩10.00 | 16.40686 |
₩50.00 | 82.03432 |
₩100.00 | 164.06864 |
₩250.00 | 410.1716 |
₩500.00 | 820.3432 |
₩1.00K | 1,640.6864 |
Được tài trợ
Được tài trợ