1 BUBU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Bubu (BUBU)?

Chuyển thành

Bubu
BUBU
1 BUBU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUBU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUBU thành 0,08132 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,08132 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUBU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:36 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUBU đến KRW đứng ở 0,08386 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,06559 VND. KRW giá dao động bởi 0,44214% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01462 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

80,98 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,79 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bubu là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bubu trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUBU sang KRW

Ngày1 BUBU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,08 VND
-0,00 VND
-1,75%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,07 VND
-0,01 VND
-19,17%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-5,45%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,12 VND
0,03 VND
30,06%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,11 VND
0,03 VND
29,10%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,12 VND
0,04 VND
34,59%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,11 VND
0,03 VND
26,18%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,11 VND
0,03 VND
26,22%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,12 VND
0,04 VND
30,97%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,10 VND
0,02 VND
19,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,11 VND
0,03 VND
24,30%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,12 VND
0,04 VND
31,00%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,12 VND
0,04 VND
30,91%

BUBU sang KRW

bubu Bubu KRW
1.00
₩0.08132
5.00
₩0.40662
10.00
₩0.81324
50.00
₩4.07
100.00
₩8.13
250.00
₩20.33
500.00
₩40.66
1000.00
₩81.32

KRW sang BUBU

KRWbubu Bubu
₩1.00
12.29649
₩5.00
61.48247
₩10.00
122.96493
₩50.00
614.82465
₩100.00
1,229.6493
₩250.00
3,074.12326
₩500.00
6,148.24652
₩1.00K
12,296.49304

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi