1 BUCKY đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Bucky (BUCKY)?

Chuyển thành

Bucky
BUCKY
1 BUCKY = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUCKY đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUCKY thành 2,66 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,66 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUCKY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUCKY đến JPY đứng ở 3,63 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,58 VND. JPY giá dao động bởi -0,57406% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,83004 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,69 T VND

Khối lượng (24 giờ)

199,08 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,93 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bucky là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bucky trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUCKY sang JPY

Ngày1 BUCKY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
2,66 VND
0,00 VND
0,17218%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
3,50 VND
0,84 VND
24,02%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
4,82 VND
2,16 VND
44,81%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
5,03 VND
2,37 VND
47,07%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,83 VND
2,17 VND
44,95%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,44 VND
0,78 VND
22,76%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,99 VND
1,33 VND
33,39%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,88 VND
1,22 VND
31,46%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,44 VND
0,78 VND
22,67%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,53 VND
0,87 VND
24,55%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,86 VND
1,20 VND
31,16%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,52 VND
0,86 VND
24,47%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,09 VND
0,43 VND
13,82%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,20 VND
-0,46 VND
-20,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,34 VND
-0,32 VND
-13,57%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,31 VND
0,65 VND
19,61%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,99 VND
0,33 VND
10,99%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,72 VND
0,06 VND
2,03%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,49 VND
-0,17 VND
-7,01%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,11 VND
-0,55 VND
-26,29%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,68 VND
1,02 VND
27,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
6,25 VND
3,59 VND
57,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,36 VND
1,70 VND
38,98%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,18 VND
0,52 VND
16,38%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,92 VND
-0,74 VND
-38,72%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,13 VND
-1,53 VND
-136,21%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,03 VND
-1,63 VND
-158,61%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,42 VND
-2,24 VND
-532,04%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,41 VND
-2,25 VND
-543,86%

BUCKY sang JPY

bucky Bucky ¥ JPY
1.00
¥2.66
5.00
¥13.30
10.00
¥26.60
50.00
¥133.00
100.00
¥266.00
250.00
¥665.00
500.00
¥1.33K
1000.00
¥2.66K

JPY sang BUCKY

¥ JPYbucky Bucky
¥1.00
0.37594
¥5.00
1.8797
¥10.00
3.7594
¥50.00
18.79699
¥100.00
37.59398
¥250.00
93.98496
¥500.00
187.96992
¥1.00K
375.93985

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi