1 BUDDHA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Buddha (BUDDHA)?

Chuyển thành

Buddha
BUDDHA
1 BUDDHA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUDDHA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUDDHA thành 0,00104 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00104 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUDDHA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUDDHA đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

103,72 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

362,51 N VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Buddha là gì?

Tìm hiểu giá trị của Buddha trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUDDHA sang KRW

Ngày1 BUDDHA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,13786%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00504%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,78%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,78%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,16%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,16%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,31%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-33,28%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,90%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,35%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,58%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,22%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,74%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,53%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,35%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,92%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,95%

BUDDHA sang KRW

buddha Buddha KRW
1.00
₩0.00104
5.00
₩0.00519
10.00
₩0.01037
50.00
₩0.05186
100.00
₩0.10372
250.00
₩0.25929
500.00
₩0.51858
1000.00
₩1.04

KRW sang BUDDHA

KRWbuddha Buddha
₩1.00
964.17139
₩5.00
4,820.85696
₩10.00
9,641.71391
₩50.00
48,208.56956
₩100.00
96,417.13911
₩250.00
241,042.84778
₩500.00
482,085.69555
₩1.00K
964,171.39111

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi