1 BUFFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Bufficorn (BUFFI)?

Chuyển thành

Bufficorn
BUFFI
1 BUFFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUFFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUFFI thành 0,0₍₆₎1294 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎1294 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUFFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:55 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUFFI đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎1363 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎1260 VND. EUR giá dao động bởi 0,94312% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎6405 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

54,46 N VND

Khối lượng (24 giờ)

169,02 VND

Nguồn cung lưu hành

420,69 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bufficorn là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bufficorn trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUFFI sang EUR

Ngày1 BUFFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,37894%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
1,97%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,69%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,18%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,19%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,04%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,74%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,65%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,55%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,77%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,95%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,52%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,43%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,86%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,57%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,89%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,92%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,79%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,90%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,33%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,65%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,10%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,31%

BUFFI sang EUR

buffi Bufficorn EUR
1.00
€0.0₍₆₎1294
5.00
€0.0₍₆₎6472
10.00
€0.0₍₅₎1294
50.00
€0.0₍₅₎6472
100.00
€0.0₍₄₎1294
250.00
€0.0₍₄₎3236
500.00
€0.0₍₄₎6472
1000.00
€0.00013

EUR sang BUFFI

EURbuffi Bufficorn
€1.00
7,725,169.37434
€5.00
38,625,846.87169
€10.00
77,251,693.74339
€50.00
386,258,468.71693
€100.00
772,516,937.43385
€250.00
1,931,292,343.58463
€500.00
3,862,584,687.16927
€1.00K
7,725,169,374.33853

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi