1 BULLA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 BULLA (BULLA)?

Chuyển thành

BULLA
BULLA
1 BULLA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BULLA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BULLA thành 92,95 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 92,95 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BULLA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:57 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BULLA đến KRW đứng ở 94,69 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 92,04 VND. KRW giá dao động bởi -0,25624% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,39426 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

26,03 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,53 T VND

Nguồn cung lưu hành

280,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BULLA là gì?

Tìm hiểu giá trị của BULLA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BULLA sang KRW

Ngày1 BULLA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
93,00 VND
0,05 VND
0,05177%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
91,02 VND
-1,93 VND
-2,12%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
96,81 VND
3,86 VND
3,99%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
98,30 VND
5,35 VND
5,44%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
100,19 VND
7,24 VND
7,23%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
100,92 VND
7,97 VND
7,90%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
98,48 VND
5,53 VND
5,62%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
94,74 VND
1,79 VND
1,89%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
98,67 VND
5,72 VND
5,80%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
98,65 VND
5,70 VND
5,78%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
112,14 VND
19,19 VND
17,12%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
111,16 VND
18,21 VND
16,38%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
117,47 VND
24,52 VND
20,87%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
114,45 VND
21,50 VND
18,78%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
112,37 VND
19,42 VND
17,29%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
117,57 VND
24,62 VND
20,94%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
119,23 VND
26,28 VND
22,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
182,02 VND
89,07 VND
48,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
112,18 VND
19,23 VND
17,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
91,73 VND
-1,22 VND
-1,33%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
86,45 VND
-6,50 VND
-7,52%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
87,79 VND
-5,16 VND
-5,88%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
82,83 VND
-10,12 VND
-12,22%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
75,37 VND
-17,58 VND
-23,32%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
74,56 VND
-18,39 VND
-24,67%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
77,14 VND
-15,81 VND
-20,49%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
82,44 VND
-10,51 VND
-12,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
86,34 VND
-6,61 VND
-7,66%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
84,88 VND
-8,07 VND
-9,51%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
88,97 VND
-3,98 VND
-4,47%

BULLA sang KRW

bulla BULLA KRW
1.00
₩92.95
5.00
₩464.75
10.00
₩929.50
50.00
₩4.65K
100.00
₩9.30K
250.00
₩23.24K
500.00
₩46.48K
1000.00
₩92.95K

KRW sang BULLA

KRWbulla BULLA
₩1.00
0.01076
₩5.00
0.05379
₩10.00
0.10758
₩50.00
0.53792
₩100.00
1.07585
₩250.00
2.68962
₩500.00
5.37924
₩1.00K
10.75847

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi