1 BAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Buyai (BAI)?

Chuyển thành

Buyai
BAI
1 BAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BAI thành 0,0₍₄₎2605 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2605 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:51 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BAI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,61 N VND

Khối lượng (24 giờ)

9,66 VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Buyai là gì?

Tìm hiểu giá trị của Buyai trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BAI sang EUR

Ngày1 BAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,07759%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,06003%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,72%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,97%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,69%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,63%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,37%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,40%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,51378%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,21724%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,64%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,01%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,85%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,15%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,96%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,45%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,77%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,14%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,10%

BAI sang EUR

bai Buyai EUR
1.00
€0.0₍₄₎2605
5.00
€0.00013
10.00
€0.00026
50.00
€0.0013
100.00
€0.00261
250.00
€0.00651
500.00
€0.01303
1000.00
€0.02605

EUR sang BAI

EURbai Buyai
€1.00
38,387.71593
€5.00
191,938.57965
€10.00
383,877.15931
€50.00
1,919,385.79655
€100.00
3,838,771.59309
€250.00
9,596,928.98273
€500.00
19,193,857.96545
€1.00K
38,387,715.9309

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi