1 BUZ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Buz Economy (BUZ)?

Chuyển thành

Buz Economy
BUZ
1 BUZ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUZ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUZ thành 106,81 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 106,81 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:42 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUZ đến KRW đứng ở 106,87 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 105,41 VND. KRW giá dao động bởi 0,0152% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,25204 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,60 T VND

Khối lượng (24 giờ)

31,81 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

15,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Buz Economy là gì?

Tìm hiểu giá trị của Buz Economy trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUZ sang KRW

Ngày1 BUZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
106,27 VND
-0,54 VND
-0,5045%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
106,35 VND
-0,46 VND
-0,43131%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
105,49 VND
-1,32 VND
-1,25%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
105,89 VND
-0,92 VND
-0,87024%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
106,83 VND
0,02 VND
0,01855%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
109,88 VND
3,07 VND
2,79%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
107,62 VND
0,81 VND
0,75689%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
106,06 VND
-0,75 VND
-0,70607%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
102,11 VND
-4,70 VND
-4,60%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
105,64 VND
-1,17 VND
-1,11%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
111,06 VND
4,25 VND
3,83%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
106,56 VND
-0,25 VND
-0,23032%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
100,71 VND
-6,10 VND
-6,06%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
96,28 VND
-10,53 VND
-10,94%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
93,74 VND
-13,07 VND
-13,94%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
101,68 VND
-5,13 VND
-5,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
102,56 VND
-4,25 VND
-4,14%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
101,94 VND
-4,87 VND
-4,78%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
102,76 VND
-4,05 VND
-3,94%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
102,73 VND
-4,08 VND
-3,97%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
102,61 VND
-4,20 VND
-4,09%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
102,13 VND
-4,68 VND
-4,58%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
102,61 VND
-4,20 VND
-4,10%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
103,16 VND
-3,65 VND
-3,54%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
103,62 VND
-3,19 VND
-3,08%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
104,08 VND
-2,73 VND
-2,62%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
105,25 VND
-1,56 VND
-1,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
105,23 VND
-1,58 VND
-1,50%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
106,84 VND
0,03 VND
0,03195%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
106,96 VND
0,15 VND
0,14372%

BUZ sang KRW

buz Buz Economy KRW
1.00
₩106.81
5.00
₩534.05
10.00
₩1.07K
50.00
₩5.34K
100.00
₩10.68K
250.00
₩26.70K
500.00
₩53.41K
1000.00
₩106.81K

KRW sang BUZ

KRWbuz Buz Economy
₩1.00
0.00936
₩5.00
0.04681
₩10.00
0.09362
₩50.00
0.46812
₩100.00
0.93624
₩250.00
2.3406
₩500.00
4.68121
₩1.00K
9.36242

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi