1 CALCIFY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 CalcifyTech (CALCIFY)?

Chuyển thành

CalcifyTech
CALCIFY
1 CALCIFY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CALCIFY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CALCIFY thành 0,02934 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02934 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CALCIFY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:44 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CALCIFY đến EUR đứng ở 0,03026 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02839 VND. EUR giá dao động bởi -2,20% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0002 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

124,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CalcifyTech là gì?

Tìm hiểu giá trị của CalcifyTech trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CALCIFY sang EUR

Ngày1 CALCIFY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,03 VND
-0,00 VND
-2,05%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,03 VND
0,00 VND
3,34%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
7,53%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,38%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-14,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-15,62%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-4,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
9,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
13,64%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
9,11%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
2,72%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
11,60%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
4,18%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
15,35%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
19,46%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
0,01 VND
15,84%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
22,08%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
17,80%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
21,01%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
30,03%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
29,85%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,05 VND
0,02 VND
43,82%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,05 VND
0,02 VND
36,04%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,04 VND
0,01 VND
33,38%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,05 VND
0,02 VND
43,19%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,06 VND
0,03 VND
53,10%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,06 VND
0,03 VND
53,04%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,08 VND
0,05 VND
62,68%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,08 VND
0,05 VND
64,69%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,10 VND
0,07 VND
69,50%

CALCIFY sang EUR

calcify CalcifyTech EUR
1.00
€0.02934
5.00
€0.14669
10.00
€0.29339
50.00
€1.47
100.00
€2.93
250.00
€7.33
500.00
€14.67
1000.00
€29.34

EUR sang CALCIFY

EURcalcify CalcifyTech
€1.00
34.08439
€5.00
170.42197
€10.00
340.84394
€50.00
1,704.21972
€100.00
3,408.43943
€250.00
8,521.09858
€500.00
17,042.19716
€1.00K
34,084.39432

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi