1 ERA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Caldera (ERA)?

Chuyển thành

Caldera
ERA
1 ERA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ERA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ERA thành 1,09 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,09 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ERA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:42 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ERA đến KRW đứng ở 1,12 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,09 N VND. KRW giá dao động bởi -0,47907% trong một giờ qua và thay đổi bởi -26,19 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

162,49 T VND

Khối lượng (24 giờ)

18,97 T VND

Nguồn cung lưu hành

148,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Caldera là gì?

Tìm hiểu giá trị của Caldera trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ERA sang KRW

Ngày1 ERA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
1,11 N VND
12,24 VND
1,11%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,07 N VND
-20,02 VND
-1,87%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,18 N VND
90,00 VND
7,61%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,20 N VND
108,14 VND
9,00%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,22 N VND
129,95 VND
10,62%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,18 N VND
86,84 VND
7,36%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,21 N VND
114,80 VND
9,50%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,16 N VND
70,41 VND
6,05%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,25 N VND
152,57 VND
12,24%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,32 N VND
221,79 VND
16,86%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,33 N VND
234,39 VND
17,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,29 N VND
199,33 VND
15,42%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,29 N VND
201,16 VND
15,54%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,40 N VND
307,68 VND
21,96%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,43 N VND
337,91 VND
23,61%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,41 N VND
319,56 VND
22,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,51 N VND
411,66 VND
27,35%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,43 N VND
338,50 VND
23,64%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
300,02 VND
21,53%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,40 N VND
302,22 VND
21,65%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,34 N VND
251,43 VND
18,70%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,40 N VND
302,64 VND
21,68%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,33 N VND
240,70 VND
18,04%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,30 N VND
205,41 VND
15,82%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,28 N VND
186,13 VND
14,55%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
300,50 VND
21,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,50 N VND
408,00 VND
27,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,57 N VND
473,84 VND
30,23%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,67 N VND
579,09 VND
34,62%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,76 N VND
671,35 VND
38,04%

ERA sang KRW

era Caldera KRW
1.00
₩1.09K
5.00
₩5.47K
10.00
₩10.93K
50.00
₩54.67K
100.00
₩109.34K
250.00
₩273.36K
500.00
₩546.72K
1000.00
₩1.09M

KRW sang ERA

KRWera Caldera
₩1.00
0.00091
₩5.00
0.00457
₩10.00
0.00915
₩50.00
0.04573
₩100.00
0.09145
₩250.00
0.22864
₩500.00
0.45727
₩1.00K
0.91454

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi