1 0XC đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 0xCalls (0XC)?

Chuyển thành

0xCalls
0XC
1 0XC = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho 0XC đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 0XC thành 152,53 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 152,53 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi 0XC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:51 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 0XC đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

331,63 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá 0xCalls là gì?

Tìm hiểu giá trị của 0xCalls trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 0XC sang VND

Ngày1 0XC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
152,54 VND
0,01 VND
0,00814%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
152,53 VND
0,00 VND
0,00091%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
138,49 VND
-14,04 VND
-10,14%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
138,49 VND
-14,04 VND
-10,14%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
139,01 VND
-13,52 VND
-9,73%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
139,12 VND
-13,41 VND
-9,64%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
144,30 VND
-8,23 VND
-5,70%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
144,32 VND
-8,21 VND
-5,69%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
144,28 VND
-8,25 VND
-5,72%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
140,71 VND
-11,82 VND
-8,40%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
144,42 VND
-8,11 VND
-5,62%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
146,17 VND
-6,36 VND
-4,35%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
145,87 VND
-6,66 VND
-4,57%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
141,63 VND
-10,90 VND
-7,70%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
140,58 VND
-11,95 VND
-8,50%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
140,70 VND
-11,83 VND
-8,41%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
140,21 VND
-12,32 VND
-8,79%

0XC sang VND

0xc 0xCalls VND
1.00
₫152.53
5.00
₫762.65
10.00
₫1.53K
50.00
₫7.63K
100.00
₫15.25K
250.00
₫38.13K
500.00
₫76.27K
1000.00
₫152.53K

VND sang 0XC

VND0xc 0xCalls
₫1.00
0.00656
₫5.00
0.03278
₫10.00
0.06556
₫50.00
0.3278
₫100.00
0.65561
₫250.00
1.63902
₫500.00
3.27804
₫1.00K
6.55609

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi