Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CALUM thành 0,41789 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,41789 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CALUM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:08 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CALUM đến VND đứng ở 0,44386 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,40768 VND. VND giá dao động bởi 0,83994% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02047 VND trong 24 giờ qua
416,87 Tr VND
14,34 Tr VND
999,54 Tr VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,41 VND | -0,00 VND | -0,72787% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,16 VND | 28,25% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,20 VND | 32,34% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,19 VND | 31,26% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,19 VND | 31,21% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,14 VND | 25,62% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,14 VND | 25,62% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,54 VND | 0,12 VND | 22,95% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,53 VND | 0,11 VND | 20,73% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,53 VND | 0,11 VND | 20,80% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,52 VND | 0,10 VND | 19,63% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,53 VND | 0,11 VND | 21,29% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,52 VND | 0,10 VND | 19,94% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,14 VND | 24,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,56 VND | 0,15 VND | 25,91% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,58 VND | 0,17 VND | 28,51% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,58 VND | 0,16 VND | 28,28% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,61 VND | 0,19 VND | 31,65% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,61 VND | 0,19 VND | 31,74% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,60 VND | 0,18 VND | 30,32% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,61 VND | 0,19 VND | 31,79% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,63 VND | 0,22 VND | 34,10% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,63 VND | 0,22 VND | 34,10% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,63 VND | 0,21 VND | 33,47% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,63 VND | 0,21 VND | 33,46% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,65 VND | 0,23 VND | 35,33% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.41789 |
5.00 | ₫2.09 |
10.00 | ₫4.18 |
50.00 | ₫20.89 |
100.00 | ₫41.79 |
250.00 | ₫104.47 |
500.00 | ₫208.94 |
1000.00 | ₫417.89 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 2.39299 |
₫5.00 | 11.96493 |
₫10.00 | 23.92986 |
₫50.00 | 119.64928 |
₫100.00 | 239.29857 |
₫250.00 | 598.24642 |
₫500.00 | 1,196.49284 |
₫1.00K | 2,392.98568 |
Được tài trợ
Được tài trợ