1 CAPI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Capizen (CAPI)?

Chuyển thành

Capizen
CAPI
1 CAPI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CAPI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CAPI thành 0,04396 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04396 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CAPI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:23 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CAPI đến KRW đứng ở 0,04473 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04246 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0002 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

43,95 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

187,18 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,78 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Capizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Capizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CAPI sang KRW

Ngày1 CAPI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,04 VND
-0,00 VND
-0,36438%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
0,00 VND
1,59%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
5,54%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
4,04%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
2,11%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
9,54%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
14,03%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
13,87%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
14,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
18,42%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
16,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
13,73%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,06 VND
0,02 VND
27,02%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,06 VND
0,01 VND
23,32%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,06 VND
0,01 VND
23,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,11 VND
0,07 VND
60,91%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,11 VND
0,06 VND
58,99%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,10 VND
0,06 VND
57,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,15 VND
0,11 VND
71,02%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,17 VND
0,13 VND
74,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,16 VND
0,12 VND
72,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,18 VND
0,14 VND
75,90%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,17 VND
0,13 VND
74,83%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,17 VND
0,13 VND
74,08%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,16 VND
0,12 VND
72,47%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,16 VND
0,12 VND
73,31%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,15 VND
0,11 VND
71,58%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,14 VND
0,10 VND
69,23%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,15 VND
0,11 VND
70,62%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,15 VND
0,10 VND
69,99%

CAPI sang KRW

capi Capizen KRW
1.00
₩0.04396
5.00
₩0.21979
10.00
₩0.43958
50.00
₩2.20
100.00
₩4.40
250.00
₩10.99
500.00
₩21.98
1000.00
₩43.96

KRW sang CAPI

KRWcapi Capizen
₩1.00
22.74874
₩5.00
113.7437
₩10.00
227.48739
₩50.00
1,137.43696
₩100.00
2,274.87393
₩250.00
5,687.18482
₩500.00
11,374.36963
₩1.00K
22,748.73926

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi