Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GOOF thành 0,0₍₅₎138 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎138 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GOOF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GOOF đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎14 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎138 VND. EUR giá dao động bởi -0,24477% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎7066 VND trong 24 giờ qua
13,84 N VND
71,69 VND
10,00 T VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,51% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,58% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,07% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,37% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,59% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,68% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,36% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,19% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 35,86% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 36,06% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,05% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,56% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎138 |
5.00 | €0.0₍₅₎69 |
10.00 | €0.0₍₄₎138 |
50.00 | €0.0₍₄₎69 |
100.00 | €0.00014 |
250.00 | €0.00035 |
500.00 | €0.00069 |
1000.00 | €0.00138 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 724,637.68116 |
€5.00 | 3,623,188.4058 |
€10.00 | 7,246,376.81159 |
€50.00 | 36,231,884.05797 |
€100.00 | 72,463,768.11594 |
€250.00 | 181,159,420.28986 |
€500.00 | 362,318,840.57971 |
€1.00K | 724,637,681.15942 |
Được tài trợ
Được tài trợ