Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BARA thành 0,00059 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00059 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BARA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:40 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BARA đến EUR đứng ở 0,00061 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00058 VND. EUR giá dao động bởi -0,02588% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2693 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
67,72 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,25% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,52% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,71% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,38% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,57% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,55% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,16% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,61% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,59% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,05% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,64% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,60% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,04% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,16% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,11% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,77% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,35% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,79% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,20% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,46% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,69% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,94% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,97% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,43% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,39% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00059 |
5.00 | €0.00293 |
10.00 | €0.00587 |
50.00 | €0.02933 |
100.00 | €0.05866 |
250.00 | €0.14666 |
500.00 | €0.29333 |
1000.00 | €0.58665 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1,704.59388 |
€5.00 | 8,522.9694 |
€10.00 | 17,045.93881 |
€50.00 | 85,229.69403 |
€100.00 | 170,459.38805 |
€250.00 | 426,148.47013 |
€500.00 | 852,296.94025 |
€1.00K | 1,704,593.88051 |
Được tài trợ
Được tài trợ