Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $CRDN thành 0,00166 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00166 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $CRDN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $CRDN đến EUR đứng ở 0,00171 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00166 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎5282 VND trong 24 giờ qua
48,78 N VND
15,33 VND
29,41 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,21169% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,89943% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,36676% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,14% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,62% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,90% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,78% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,07% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,34% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,83% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,30% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,52% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,76% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,44% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,77% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,65% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,07% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,94% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,15% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,94% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,00% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00166 |
5.00 | €0.00829 |
10.00 | €0.01659 |
50.00 | €0.08293 |
100.00 | €0.16586 |
250.00 | €0.41465 |
500.00 | €0.82929 |
1000.00 | €1.66 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 602.92539 |
€5.00 | 3,014.62697 |
€10.00 | 6,029.25394 |
€50.00 | 30,146.2697 |
€100.00 | 60,292.5394 |
€250.00 | 150,731.3485 |
€500.00 | 301,462.69701 |
€1.00K | 602,925.39401 |
Được tài trợ
Được tài trợ