Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CXO thành 0,15485 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,15485 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CXO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:20 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CXO đến EUR đứng ở 0,15939 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,15442 VND. EUR giá dao động bởi -0,05813% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00404 VND trong 24 giờ qua
25,88 Tr VND
14,00 N VND
167,16 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,15 VND | -0,00 VND | -0,06834% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,16 VND | 0,00 VND | 2,79% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,00 VND | 2,89% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,18% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 4,35% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,94% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,45% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,24% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 4,34% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,93% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,95% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 7,26% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,42% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,73% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 7,41% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 8,19% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 7,20% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 7,56% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 6,12% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 8,13% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,90% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 4,31% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 4,09% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 7,03% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,13% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 3,99% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 3,69% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,44% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 8,18% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 8,31% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.15485 |
5.00 | €0.77424 |
10.00 | €1.55 |
50.00 | €7.74 |
100.00 | €15.48 |
250.00 | €38.71 |
500.00 | €77.42 |
1000.00 | €154.85 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 6.45799 |
€5.00 | 32.28994 |
€10.00 | 64.57988 |
€50.00 | 322.89938 |
€100.00 | 645.79876 |
€250.00 | 1,614.49689 |
€500.00 | 3,228.99378 |
€1.00K | 6,457.98756 |
Được tài trợ
Được tài trợ