Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CATA thành 0,36441 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,36441 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CATA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:51 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CATA đến KRW đứng ở 0,38807 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,36259 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02025 VND trong 24 giờ qua
74,16 Tr VND
11,27 N VND
203,51 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,37 VND | 0,00 VND | 0,21017% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,00 VND | 0,51614% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,36 VND | -0,00 VND | -0,76017% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,00 VND | 0,24921% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,00 VND | 0,23917% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,02 VND | 4,71% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,02 VND | 5,14% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,02 VND | 5,14% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,37 VND | 0,00 VND | 0,38571% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,36 VND | -0,00 VND | -0,15409% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,36 VND | -0,00 VND | -0,16413% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.36441 |
5.00 | ₩1.82 |
10.00 | ₩3.64 |
50.00 | ₩18.22 |
100.00 | ₩36.44 |
250.00 | ₩91.10 |
500.00 | ₩182.20 |
1000.00 | ₩364.41 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 2.74418 |
₩5.00 | 13.72092 |
₩10.00 | 27.44184 |
₩50.00 | 137.20922 |
₩100.00 | 274.41844 |
₩250.00 | 686.0461 |
₩500.00 | 1,372.09219 |
₩1.00K | 2,744.18439 |
Được tài trợ
Được tài trợ