1 CNC đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Cats N Cars (CNC)?

Chuyển thành

Cats N Cars
CNC
1 CNC = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CNC đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CNC thành 0,06563 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06563 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CNC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:13 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CNC đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

47,32 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

8,15 N VND

Nguồn cung lưu hành

721,05 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Cats N Cars là gì?

Tìm hiểu giá trị của Cats N Cars trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CNC sang KRW

Ngày1 CNC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,07 VND
0,00 VND
0,00068%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
0,00068%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-7,29%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-4,60%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-4,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-0,78304%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-0,78304%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
2,97%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
2,58%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,16%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,91%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
5,50%

CNC sang KRW

cnc Cats N Cars KRW
1.00
₩0.06563
5.00
₩0.32816
10.00
₩0.65631
50.00
₩3.28
100.00
₩6.56
250.00
₩16.41
500.00
₩32.82
1000.00
₩65.63

KRW sang CNC

KRWcnc Cats N Cars
₩1.00
15.2367
₩5.00
76.18351
₩10.00
152.36702
₩50.00
761.83511
₩100.00
1,523.67022
₩250.00
3,809.17554
₩500.00
7,618.35108
₩1.00K
15,236.70217

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi