1 CATTY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 catty (CATTY)?

Chuyển thành

catty
CATTY
1 CATTY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CATTY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CATTY thành 0,41991 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,41991 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CATTY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:20 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CATTY đến KRW đứng ở 0,51735 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,41518 VND. KRW giá dao động bởi -8,23% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02527 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

419,86 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

55,23 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá catty là gì?

Tìm hiểu giá trị của catty trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CATTY sang KRW

Ngày1 CATTY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,44 VND
0,02 VND
4,89%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,52 VND
0,10 VND
18,87%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,50 VND
0,08 VND
16,70%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,48 VND
0,06 VND
12,98%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,54 VND
0,12 VND
22,63%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,55 VND
0,13 VND
23,58%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,55 VND
0,13 VND
23,78%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,75 VND
0,33 VND
43,67%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,57 VND
0,15 VND
26,29%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,57 VND
0,15 VND
26,28%

CATTY sang KRW

catty catty KRW
1.00
₩0.41991
5.00
₩2.10
10.00
₩4.20
50.00
₩21.00
100.00
₩41.99
250.00
₩104.98
500.00
₩209.96
1000.00
₩419.91

KRW sang CATTY

KRWcatty catty
₩1.00
2.38145
₩5.00
11.90726
₩10.00
23.81451
₩50.00
119.07257
₩100.00
238.14514
₩250.00
595.36284
₩500.00
1,190.72568
₩1.00K
2,381.45135

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi