Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $CWIF thành 0,0₍₇₎8714 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎8714 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $CWIF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:25 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $CWIF đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎8885 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎8027 VND. EUR giá dao động bởi 1,17% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎1173 VND trong 24 giờ qua
2,66 Tr VND
21,99 N VND
30,29 NT VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,60% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,19% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,95% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,48% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,66% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,34% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,90% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,43073% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,94% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,65% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,82% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,21% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,85% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,44% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,15% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,02% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,21% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,81% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,26% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,33% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,82% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,29% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,57% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,93% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,37% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,48% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,44623% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,16% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,89% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₇₎8714 |
5.00 | €0.0₍₆₎4357 |
10.00 | €0.0₍₆₎8714 |
50.00 | €0.0₍₅₎4357 |
100.00 | €0.0₍₅₎8714 |
250.00 | €0.0₍₄₎2178 |
500.00 | €0.0₍₄₎4357 |
1000.00 | €0.0₍₄₎8714 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 11,475,654.39919 |
€5.00 | 57,378,271.99596 |
€10.00 | 114,756,543.99192 |
€50.00 | 573,782,719.95961 |
€100.00 | 1,147,565,439.91921 |
€250.00 | 2,868,913,599.79803 |
€500.00 | 5,737,827,199.59606 |
€1.00K | 11,475,654,399.19211 |
Được tài trợ
Được tài trợ