Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBNB thành 723,88 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 723,88 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:44 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBNB đến EUR đứng ở 726,47 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 676,20 VND. EUR giá dao động bởi -0,22719% trong một giờ qua và thay đổi bởi 43,46 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
320,35 VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 720,47 VND | -3,41 VND | -0,47371% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 688,00 VND | -35,88 VND | -5,22% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 711,57 VND | -12,31 VND | -1,73% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 732,40 VND | 8,52 VND | 1,16% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 721,11 VND | -2,77 VND | -0,38405% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 682,41 VND | -41,47 VND | -6,08% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 700,24 VND | -23,64 VND | -3,38% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 694,37 VND | -29,51 VND | -4,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 676,72 VND | -47,16 VND | -6,97% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 668,37 VND | -55,51 VND | -8,31% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 636,28 VND | -87,60 VND | -13,77% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 641,19 VND | -82,69 VND | -12,90% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 662,86 VND | -61,02 VND | -9,21% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 654,74 VND | -69,14 VND | -10,56% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 637,31 VND | -86,57 VND | -13,58% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 617,05 VND | -106,83 VND | -17,31% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 677,61 VND | -46,27 VND | -6,83% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 699,20 VND | -24,68 VND | -3,53% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 704,37 VND | -19,51 VND | -2,77% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 711,20 VND | -12,68 VND | -1,78% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 700,81 VND | -23,07 VND | -3,29% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 661,40 VND | -62,48 VND | -9,45% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 661,26 VND | -62,62 VND | -9,47% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 660,76 VND | -63,12 VND | -9,55% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 660,00 VND | -63,88 VND | -9,68% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 645,77 VND | -78,11 VND | -12,10% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 655,52 VND | -68,36 VND | -10,43% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 646,88 VND | -77,00 VND | -11,90% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 635,02 VND | -88,86 VND | -13,99% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 633,48 VND | -90,40 VND | -14,27% |
Celer Bridged WBNB (Linea) sang EUR
1 WBNB bằng 723,88 EUR
Celer Bridged WBNB (Linea) sang JPY
1 WBNB bằng 122.879,00 JPY
Celer Bridged WBNB (Linea) sang KRW
1 WBNB bằng 1.175.879,00 KRW
Celer Bridged WBNB (Linea) sang USD
1 WBNB bằng 829,29 USD
Celer Bridged WBNB (Linea) sang VND
1 WBNB bằng 21.829.840,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €723.88 |
5.00 | €3.62K |
10.00 | €7.24K |
50.00 | €36.19K |
100.00 | €72.39K |
250.00 | €180.97K |
500.00 | €361.94K |
1000.00 | €723.88K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00138 |
€5.00 | 0.00691 |
€10.00 | 0.01381 |
€50.00 | 0.06907 |
€100.00 | 0.13814 |
€250.00 | 0.34536 |
€500.00 | 0.69072 |
€1.00K | 1.38144 |
Được tài trợ
Được tài trợ