1 WBNB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Celer Bridged WBNB (Linea) (WBNB)?

Chuyển thành

Celer Bridged WBNB (Linea)
WBNB
1 WBNB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WBNB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBNB thành 559,26 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 559,26 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:16 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBNB đến EUR đứng ở 568,27 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 542,28 VND. EUR giá dao động bởi 0,0266% trong một giờ qua và thay đổi bởi 15,40 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

204,16 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Celer Bridged WBNB (Linea) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Celer Bridged WBNB (Linea) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WBNB sang EUR

Ngày1 WBNB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm qua
561,34 VND
2,08 VND
0,37003%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
502,93 VND
-56,33 VND
-11,20%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
538,24 VND
-21,02 VND
-3,90%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
583,10 VND
23,84 VND
4,09%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
581,28 VND
22,02 VND
3,79%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
585,68 VND
26,42 VND
4,51%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
572,63 VND
13,37 VND
2,34%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
565,82 VND
6,56 VND
1,16%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
577,82 VND
18,56 VND
3,21%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
576,03 VND
16,77 VND
2,91%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
620,33 VND
61,07 VND
9,84%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
599,01 VND
39,75 VND
6,64%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
582,48 VND
23,22 VND
3,99%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
582,92 VND
23,66 VND
4,06%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
580,78 VND
21,52 VND
3,71%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
582,25 VND
22,99 VND
3,95%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
615,29 VND
56,03 VND
9,11%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
602,51 VND
43,25 VND
7,18%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
583,44 VND
24,18 VND
4,14%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
588,04 VND
28,78 VND
4,89%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
581,69 VND
22,43 VND
3,86%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
571,33 VND
12,07 VND
2,11%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
581,67 VND
22,41 VND
3,85%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
579,41 VND
20,15 VND
3,48%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
588,09 VND
28,83 VND
4,90%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
605,42 VND
46,16 VND
7,62%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
590,42 VND
31,16 VND
5,28%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
598,64 VND
39,38 VND
6,58%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
623,92 VND
64,66 VND
10,36%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
582,86 VND
23,60 VND
4,05%

WBNB sang EUR

wbnb Celer Bridged WBNB (Linea) EUR
1.00
€559.26
5.00
€2.80K
10.00
€5.59K
50.00
€27.96K
100.00
€55.93K
250.00
€139.82K
500.00
€279.63K
1000.00
€559.26K

EUR sang WBNB

EURwbnb Celer Bridged WBNB (Linea)
€1.00
0.00179
€5.00
0.00894
€10.00
0.01788
€50.00
0.0894
€100.00
0.17881
€250.00
0.44702
€500.00
0.89404
€1.00K
1.78808

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi