1 WBNB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Celer Bridged WBNB (Linea) (WBNB)?

Chuyển thành

Celer Bridged WBNB (Linea)
WBNB
1 WBNB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WBNB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBNB thành 869,81 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 869,81 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:21 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBNB đến KRW đứng ở 875,68 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 861,22 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,95 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

34,13 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Celer Bridged WBNB (Linea) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Celer Bridged WBNB (Linea) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WBNB sang KRW

Ngày1 WBNB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm qua
870,45 N VND
644,94 VND
0,07409%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
779,89 N VND
-89,92 N VND
-11,53%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
835,64 N VND
-34,17 N VND
-4,09%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
907,10 N VND
37,29 N VND
4,11%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
912,36 N VND
42,55 N VND
4,66%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
923,74 N VND
53,93 N VND
5,84%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
899,11 N VND
29,31 N VND
3,26%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
887,97 N VND
18,17 N VND
2,05%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
906,81 N VND
37,00 N VND
4,08%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
898,74 N VND
28,94 N VND
3,22%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
957,54 N VND
87,73 N VND
9,16%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
934,43 N VND
64,62 N VND
6,92%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
908,24 N VND
38,44 N VND
4,23%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
905,56 N VND
35,75 N VND
3,95%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
901,84 N VND
32,03 N VND
3,55%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
904,12 N VND
34,32 N VND
3,80%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
959,60 N VND
89,80 N VND
9,36%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
938,59 N VND
68,78 N VND
7,33%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
917,93 N VND
48,13 N VND
5,24%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
919,42 N VND
49,62 N VND
5,40%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
910,63 N VND
40,82 N VND
4,48%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
892,24 N VND
22,44 N VND
2,51%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
908,40 N VND
38,60 N VND
4,25%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
905,68 N VND
35,87 N VND
3,96%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
925,97 N VND
56,16 N VND
6,07%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
959,66 N VND
89,86 N VND
9,36%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
928,26 N VND
58,45 N VND
6,30%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
938,22 N VND
68,42 N VND
7,29%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
979,83 N VND
110,03 N VND
11,23%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
915,35 N VND
45,55 N VND
4,98%

WBNB sang KRW

wbnb Celer Bridged WBNB (Linea) KRW
1.00
₩869.81K
5.00
₩4.35M
10.00
₩8.70M
50.00
₩43.49M
100.00
₩86.98M
250.00
₩217.45M
500.00
₩434.90M
1000.00
₩869.81M

KRW sang WBNB

KRWwbnb Celer Bridged WBNB (Linea)
₩1.00
0.0₍₅₎1149
₩5.00
0.0₍₅₎5748
₩10.00
0.0₍₄₎1149
₩50.00
0.0₍₄₎5748
₩100.00
0.00011
₩250.00
0.00029
₩500.00
0.00057
₩1.00K
0.00115

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi