1 CELLEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Cellex (CELLEX)?

Chuyển thành

Cellex
CELLEX
1 CELLEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CELLEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CELLEX thành 0,00189 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00189 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CELLEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CELLEX đến EUR đứng ở 0,00216 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00188 VND. EUR giá dao động bởi 0,35983% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00025 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

189,27 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,48 N VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Cellex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Cellex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CELLEX sang EUR

Ngày1 CELLEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
10,73%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,98%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,25%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,14%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,21%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,52%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,48%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,68%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,74%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,16%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,17%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,92%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,87%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,60%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,13%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,51%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,74%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,46%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,95%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,90%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,44%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,31%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,60%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,45%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,27%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,38%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
45,93%

CELLEX sang EUR

cellex Cellex EUR
1.00
€0.00189
5.00
€0.00947
10.00
€0.01893
50.00
€0.09465
100.00
€0.18931
250.00
€0.47327
500.00
€0.94654
1000.00
€1.89

EUR sang CELLEX

EURcellex Cellex
€1.00
528.24248
€5.00
2,641.21242
€10.00
5,282.42484
€50.00
26,412.12422
€100.00
52,824.24844
€250.00
132,060.62111
€500.00
264,121.24222
€1.00K
528,242.48443

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi