1 CELLEX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Cellex (CELLEX)?

Chuyển thành

Cellex
CELLEX
1 CELLEX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CELLEX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CELLEX thành 3,07 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,07 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CELLEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CELLEX đến KRW đứng ở 3,50 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,06 VND. KRW giá dao động bởi 0,35124% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,40105 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

307,07 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

5,65 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Cellex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Cellex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CELLEX sang KRW

Ngày1 CELLEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
3,44 VND
0,37 VND
10,77%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
3,20 VND
0,13 VND
4,05%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,18 VND
0,11 VND
3,54%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,55 VND
0,48 VND
13,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,54 VND
0,47 VND
13,18%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,75 VND
-0,32 VND
-11,68%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,00 VND
-0,07 VND
-2,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,97 VND
-0,10 VND
-3,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,16 VND
0,09 VND
2,98%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,32 VND
0,25 VND
7,54%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,32 VND
1,25 VND
28,91%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,30 VND
1,23 VND
28,64%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,44 VND
1,37 VND
30,91%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,50 VND
1,43 VND
31,76%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,50 VND
1,43 VND
31,71%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,55 VND
1,48 VND
32,47%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,76 VND
1,69 VND
35,47%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,51 VND
1,44 VND
31,88%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,95 VND
1,88 VND
37,95%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,21 VND
2,14 VND
41,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,88 VND
1,81 VND
37,09%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,35 VND
1,28 VND
29,43%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,11 VND
1,04 VND
25,38%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,53 VND
1,46 VND
32,16%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,66 VND
1,59 VND
34,13%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,39 VND
2,32 VND
43,03%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
5,12 VND
2,05 VND
40,05%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,19 VND
3,12 VND
50,44%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
5,74 VND
2,67 VND
46,50%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
5,69 VND
2,62 VND
46,04%

CELLEX sang KRW

cellex Cellex KRW
1.00
₩3.07
5.00
₩15.35
10.00
₩30.70
50.00
₩153.50
100.00
₩307.00
250.00
₩767.50
500.00
₩1.54K
1000.00
₩3.07K

KRW sang CELLEX

KRWcellex Cellex
₩1.00
0.32573
₩5.00
1.62866
₩10.00
3.25733
₩50.00
16.28664
₩100.00
32.57329
₩250.00
81.43322
₩500.00
162.86645
₩1.00K
325.7329

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi