1 CELL đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Cellframe (CELL)?

Chuyển thành

Cellframe
CELL
1 CELL = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CELL đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CELL thành 0,22543 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,22543 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CELL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:30 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CELL đến EUR đứng ở 0,22936 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,21395 VND. EUR giá dao động bởi 0,50008% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00503 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,73 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

358,80 N VND

Nguồn cung lưu hành

29,73 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Cellframe là gì?

Tìm hiểu giá trị của Cellframe trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CELL sang EUR

Ngày1 CELL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,22 VND
-0,00 VND
-0,74486%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,22 VND
-0,01 VND
-4,01%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,23 VND
0,01 VND
3,11%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,24 VND
0,01 VND
5,28%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,24 VND
0,02 VND
6,69%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,24 VND
0,02 VND
6,67%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,25 VND
0,02 VND
8,74%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,24 VND
0,02 VND
6,41%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,25 VND
0,02 VND
8,67%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,26 VND
0,03 VND
11,63%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,26 VND
0,03 VND
11,96%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,26 VND
0,03 VND
12,35%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,28 VND
0,05 VND
18,24%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,30 VND
0,07 VND
24,24%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,30 VND
0,07 VND
23,82%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,28 VND
0,05 VND
19,42%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,29 VND
0,06 VND
21,60%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,29 VND
0,07 VND
22,79%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,30 VND
0,07 VND
24,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,28 VND
0,06 VND
20,11%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,26 VND
0,04 VND
14,51%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,26 VND
0,04 VND
14,49%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,28 VND
0,05 VND
19,51%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,27 VND
0,04 VND
15,13%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,26 VND
0,04 VND
14,73%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,26 VND
0,04 VND
13,74%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,29 VND
0,06 VND
22,31%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,31 VND
0,08 VND
26,13%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,33 VND
0,11 VND
32,30%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,34 VND
0,12 VND
34,50%

CELL sang EUR

cell Cellframe EUR
1.00
€0.22543
5.00
€1.13
10.00
€2.25
50.00
€11.27
100.00
€22.54
250.00
€56.36
500.00
€112.71
1000.00
€225.43

EUR sang CELL

EURcell Cellframe
€1.00
4.43597
€5.00
22.17983
€10.00
44.35967
€50.00
221.79834
€100.00
443.59668
€250.00
1,108.9917
€500.00
2,217.98341
€1.00K
4,435.96682

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi