Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CENX thành 0,20798 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,20798 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CENX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:34 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CENX đến KRW đứng ở 0,20879 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,20355 VND. KRW giá dao động bởi 0,244% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00317 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
318,81 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,21 VND | -0,00 VND | -1,13% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,00 VND | -0,13693% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,00 VND | -0,45886% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,00 VND | 0,47966% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,00 VND | -1,31% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -1,62% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -1,69% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -2,95% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -3,32% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -6,20% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -7,85% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -5,82% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,01 VND | -7,74% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -9,74% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -8,04% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -2,28% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -2,15% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,21 VND | -0,00 VND | -0,23822% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,00 VND | 2,32% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,22 VND | 0,01 VND | 3,42% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -2,89% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -4,15% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,01 VND | -6,75% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -5,28% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -3,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -6,00% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -6,22% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -9,48% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -11,33% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,18 VND | -0,02 VND | -12,59% |
₩ KRW | |
---|---|
1.00 | ₩0.20798 |
5.00 | ₩1.04 |
10.00 | ₩2.08 |
50.00 | ₩10.40 |
100.00 | ₩20.80 |
250.00 | ₩52.00 |
500.00 | ₩103.99 |
1000.00 | ₩207.98 |
₩ KRW | |
---|---|
₩1.00 | 4.80813 |
₩5.00 | 24.04066 |
₩10.00 | 48.08132 |
₩50.00 | 240.40658 |
₩100.00 | 480.81315 |
₩250.00 | 1,202.03288 |
₩500.00 | 2,404.06576 |
₩1.00K | 4,808.13151 |
Được tài trợ
Được tài trợ