Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CNG thành 9,10 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 9,10 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CNG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CNG đến KRW đứng ở 9,10 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,86 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,24053 VND trong 24 giờ qua
380,36 Tr VND
134,41 N VND
41,81 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 9,10 VND | -0,00 VND | -0,0327% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 9,07 VND | -0,03 VND | -0,34496% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 8,69 VND | -0,41 VND | -4,70% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 8,82 VND | -0,28 VND | -3,18% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 8,26 VND | -0,84 VND | -10,17% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 8,24 VND | -0,86 VND | -10,48% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 8,64 VND | -0,46 VND | -5,37% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 8,48 VND | -0,62 VND | -7,37% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 8,48 VND | -0,62 VND | -7,37% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 8,44 VND | -0,66 VND | -7,77% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 8,10 VND | -1,00 VND | -12,34% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 7,66 VND | -1,44 VND | -18,83% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 6,97 VND | -2,13 VND | -30,51% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 7,31 VND | -1,79 VND | -24,43% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 7,21 VND | -1,89 VND | -26,29% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 11,33 VND | 2,23 VND | 19,69% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 11,19 VND | 2,09 VND | 18,68% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 11,19 VND | 2,09 VND | 18,65% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 11,30 VND | 2,20 VND | 19,46% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 11,50 VND | 2,40 VND | 20,90% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 11,27 VND | 2,17 VND | 19,23% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 11,27 VND | 2,17 VND | 19,23% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 11,72 VND | 2,62 VND | 22,32% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 11,72 VND | 2,62 VND | 22,36% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 11,75 VND | 2,65 VND | 22,53% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 11,24 VND | 2,14 VND | 19,00% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 11,17 VND | 2,07 VND | 18,54% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩9.10 |
5.00 | ₩45.50 |
10.00 | ₩91.00 |
50.00 | ₩455.00 |
100.00 | ₩910.00 |
250.00 | ₩2.28K |
500.00 | ₩4.55K |
1000.00 | ₩9.10K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.10989 |
₩5.00 | 0.54945 |
₩10.00 | 1.0989 |
₩50.00 | 5.49451 |
₩100.00 | 10.98901 |
₩250.00 | 27.47253 |
₩500.00 | 54.94505 |
₩1.00K | 109.89011 |
Được tài trợ
Được tài trợ