Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XNL thành 0,00175 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00175 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XNL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:47 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XNL đến EUR đứng ở 0,00175 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00175 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1492 VND trong 24 giờ qua
83,91 N VND
88,51 VND
48,04 Tr VND
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,15111% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,60% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -32,54% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,18% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,24% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,22% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,01% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,66% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00175 |
5.00 | €0.00873 |
10.00 | €0.01747 |
50.00 | €0.08733 |
100.00 | €0.17466 |
250.00 | €0.43664 |
500.00 | €0.87328 |
1000.00 | €1.75 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 572.55405 |
€5.00 | 2,862.77025 |
€10.00 | 5,725.54049 |
€50.00 | 28,627.70246 |
€100.00 | 57,255.40491 |
€250.00 | 143,138.51228 |
€500.00 | 286,277.02455 |
€1.00K | 572,554.0491 |
Được tài trợ
Được tài trợ