1 CIG đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 cig (CIG)?

Chuyển thành

cig
CIG
1 CIG = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CIG đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CIG thành 0,02514 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02514 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CIG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:35 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CIG đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

25,09 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,17 N VND

Nguồn cung lưu hành

997,89 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá cig là gì?

Tìm hiểu giá trị của cig trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CIG sang KRW

Ngày1 CIG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-0,25587%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,00946%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-11,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-12,43%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-9,80%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-11,56%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-15,64%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-15,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-8,61%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-8,32%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-6,18%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,33%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,75%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-3,16%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-3,18%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,00%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-2,14%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
4,54%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
2,26%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
2,87%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-8,19%

CIG sang KRW

cig cig KRW
1.00
₩0.02514
5.00
₩0.12572
10.00
₩0.25143
50.00
₩1.26
100.00
₩2.51
250.00
₩6.29
500.00
₩12.57
1000.00
₩25.14

KRW sang CIG

KRWcig cig
₩1.00
39.77171
₩5.00
198.85855
₩10.00
397.7171
₩50.00
1,988.58552
₩100.00
3,977.17104
₩250.00
9,942.9276
₩500.00
19,885.85519
₩1.00K
39,771.71038

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi