1 CITY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 CITY (CITY)?

Chuyển thành

CITY
CITY
1 CITY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CITY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CITY thành 0,0059 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0059 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CITY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:45 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CITY đến KRW đứng ở 0,00603 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00578 VND. KRW giá dao động bởi 1,99% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6254 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

57,93 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

305,83 N VND

Nguồn cung lưu hành

9,83 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CITY là gì?

Tìm hiểu giá trị của CITY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CITY sang KRW

Ngày1 CITY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
0,00 VND
0,16192%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
4,10%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,91%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
11,41%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
11,43%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,29%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
21,06%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,90%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,05281%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,02242%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,29%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,30%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,92%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,11%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,60%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,82%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,51%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
23,71%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
31,30%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
40,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
68,87%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,03 VND
0,02 VND
77,94%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,08 VND
0,08 VND
92,72%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,18 VND
0,17 VND
96,68%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,18 VND
0,17 VND
96,69%

CITY sang KRW

city CITY KRW
1.00
₩0.0059
5.00
₩0.02948
10.00
₩0.05897
50.00
₩0.29483
100.00
₩0.58965
250.00
₩1.47
500.00
₩2.95
1000.00
₩5.90

KRW sang CITY

KRWcity CITY
₩1.00
169.59184
₩5.00
847.95922
₩10.00
1,695.91843
₩50.00
8,479.59217
₩100.00
16,959.18433
₩250.00
42,397.96083
₩500.00
84,795.92166
₩1.00K
169,591.84331

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi