1 CVC đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Civic (CVC)?

Chuyển thành

Civic
CVC
1 CVC = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CVC đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CVC thành 127,79 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 127,79 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CVC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:20 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CVC đến KRW đứng ở 129,24 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 126,40 VND. KRW giá dao động bởi 0,00253% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,89433 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

102,39 T VND

Khối lượng (24 giờ)

13,62 T VND

Nguồn cung lưu hành

802,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Civic là gì?

Tìm hiểu giá trị của Civic trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CVC sang KRW

Ngày1 CVC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
127,44 VND
-0,35 VND
-0,27706%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
128,68 VND
0,89 VND
0,69363%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
123,36 VND
-4,43 VND
-3,59%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
131,38 VND
3,59 VND
2,73%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
133,48 VND
5,69 VND
4,26%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
134,66 VND
6,87 VND
5,10%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
127,03 VND
-0,76 VND
-0,60224%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
130,31 VND
2,52 VND
1,93%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
124,26 VND
-3,53 VND
-2,84%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
129,00 VND
1,21 VND
0,94075%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
135,86 VND
8,07 VND
5,94%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
136,50 VND
8,71 VND
6,38%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
130,73 VND
2,94 VND
2,25%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
130,88 VND
3,09 VND
2,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
141,21 VND
13,42 VND
9,51%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
135,77 VND
7,98 VND
5,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
130,04 VND
2,25 VND
1,73%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
136,13 VND
8,34 VND
6,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
136,89 VND
9,10 VND
6,65%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
133,57 VND
5,78 VND
4,33%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
131,03 VND
3,24 VND
2,47%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
127,72 VND
-0,07 VND
-0,05463%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
127,61 VND
-0,18 VND
-0,14213%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
132,21 VND
4,42 VND
3,34%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
128,90 VND
1,11 VND
0,86256%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
126,33 VND
-1,46 VND
-1,16%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
128,27 VND
0,48 VND
0,37277%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
133,20 VND
5,41 VND
4,06%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
139,30 VND
11,51 VND
8,27%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
139,37 VND
11,58 VND
8,31%

CVC sang KRW

cvc Civic KRW
1.00
₩127.79
5.00
₩638.95
10.00
₩1.28K
50.00
₩6.39K
100.00
₩12.78K
250.00
₩31.95K
500.00
₩63.90K
1000.00
₩127.79K

KRW sang CVC

KRWcvc Civic
₩1.00
0.00783
₩5.00
0.03913
₩10.00
0.07825
₩50.00
0.39127
₩100.00
0.78253
₩250.00
1.95633
₩500.00
3.91267
₩1.00K
7.82534

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi