Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CLAM thành 0,23295 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,23295 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CLAM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:46 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CLAM đến EUR đứng ở 0,23534 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,23197 VND. EUR giá dao động bởi -1,02% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0024 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
7,18 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,22 VND | -0,01 VND | -4,63% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,07 VND | -41,32% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,07 VND | -41,70% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,07 VND | -43,79% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,23 VND | -0,01 VND | -2,23% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,01 VND | -6,60% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,23 VND | -0,01 VND | -2,43% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,23 VND | -0,00 VND | -1,73% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 3,70% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,08 VND | -47,80% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,08 VND | -47,92% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,32% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,25 VND | 0,02 VND | 8,23% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 4,61% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 4,69% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,08 VND | -55,72% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,08 VND | -55,82% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,00 VND | -1,69% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,00 VND | -1,37% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -15,22% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -14,58% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,22 VND | -0,02 VND | -7,14% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -66,58% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -66,39% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.23295 |
5.00 | €1.16 |
10.00 | €2.33 |
50.00 | €11.65 |
100.00 | €23.29 |
250.00 | €58.24 |
500.00 | €116.47 |
1000.00 | €232.95 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 4.29282 |
€5.00 | 21.46411 |
€10.00 | 42.92822 |
€50.00 | 214.6411 |
€100.00 | 429.2822 |
€250.00 | 1,073.20549 |
€500.00 | 2,146.41099 |
€1.00K | 4,292.82197 |
Được tài trợ
Được tài trợ