1 CLAY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Clay (CLAY)?

Chuyển thành

Clay
CLAY
1 CLAY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CLAY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CLAY thành 0,00054 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00054 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CLAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:59 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CLAY đến EUR đứng ở 0,00057 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00052 VND. EUR giá dao động bởi -0,24314% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2816 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

297,48 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Clay là gì?

Tìm hiểu giá trị của Clay trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CLAY sang EUR

Ngày1 CLAY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,03783%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
5,38%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,06%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18209%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,54895%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,03%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,77%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,74474%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,70%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,05%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,31%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,22%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,31%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,45%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,69%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,03%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,84%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,28%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,66%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,50%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,04%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,15%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,79%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,64%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,58%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,30%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,53%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,42%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,81283%

CLAY sang EUR

clay Clay EUR
1.00
€0.00054
5.00
€0.00268
10.00
€0.00537
50.00
€0.02685
100.00
€0.0537
250.00
€0.13424
500.00
€0.26848
1000.00
€0.53696

EUR sang CLAY

EURclay Clay
€1.00
1,862.33611
€5.00
9,311.68057
€10.00
18,623.36114
€50.00
93,116.80572
€100.00
186,233.61144
€250.00
465,584.02861
€500.00
931,168.05721
€1.00K
1,862,336.11442

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi