1 CF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Clean Food (CF)?

Chuyển thành

Clean Food
CF
1 CF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CF thành 0,00291 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00291 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:46 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CF đến EUR đứng ở 0,00291 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00241 VND. EUR giá dao động bởi 0,25677% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00049 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

255,83 N VND

Khối lượng (24 giờ)

28,24 VND

Nguồn cung lưu hành

88,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Clean Food là gì?

Tìm hiểu giá trị của Clean Food trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CF sang EUR

Ngày1 CF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,2661%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
19,97%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,54%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,99%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,43%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,79%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
47,58%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,66%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,83%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
42,02%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,62%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
48,54%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
58,91%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
52,38%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
57,67%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
60,40%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
57,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
67,86%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
45,94%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
53,20%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
57,05%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
52,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
52,37%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
53,10%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
58,09%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
63,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
49,69%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
59,71%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
67,08%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
60,10%

CF sang EUR

cf Clean Food EUR
1.00
€0.00291
5.00
€0.01454
10.00
€0.02907
50.00
€0.14537
100.00
€0.29074
250.00
€0.72685
500.00
€1.45
1000.00
€2.91

EUR sang CF

EURcf Clean Food
€1.00
343.95229
€5.00
1,719.76143
€10.00
3,439.52287
€50.00
17,197.61435
€100.00
34,395.22869
€250.00
85,988.07173
€500.00
171,976.14347
€1.00K
343,952.28694

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi