1 CLEV đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 CLever (CLEV)?

Chuyển thành

CLever
CLEV
1 CLEV = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CLEV đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CLEV thành 11,57 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 11,57 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CLEV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:52 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CLEV đến KRW đứng ở 12,88 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 11,56 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,31 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,62 T VND

Khối lượng (24 giờ)

8,50 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

139,69 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CLever là gì?

Tìm hiểu giá trị của CLever trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CLEV sang KRW

Ngày1 CLEV sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
11,51 N VND
-58,33 VND
-0,50683%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
13,00 N VND
1,43 N VND
11,01%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
13,38 N VND
1,82 N VND
13,57%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
11,77 N VND
200,13 VND
1,70%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
11,88 N VND
313,21 VND
2,64%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
11,48 N VND
-88,52 VND
-0,77117%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
11,93 N VND
364,37 VND
3,05%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
12,42 N VND
850,13 VND
6,85%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
12,16 N VND
595,53 VND
4,90%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
12,43 N VND
862,27 VND
6,94%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
12,82 N VND
1,26 N VND
9,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
14,23 N VND
2,66 N VND
18,71%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
13,98 N VND
2,41 N VND
17,24%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
13,41 N VND
1,84 N VND
13,74%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
13,50 N VND
1,94 N VND
14,34%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
13,21 N VND
1,65 N VND
12,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,95 N VND
387,03 VND
3,24%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,56 N VND
-6,59 VND
-0,05701%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
10,50 N VND
-1,06 N VND
-10,13%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,49 N VND
-1,07 N VND
-10,22%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
10,74 N VND
-825,04 VND
-7,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
10,07 N VND
-1,50 N VND
-14,92%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
9,94 N VND
-1,63 N VND
-16,37%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
10,14 N VND
-1,43 N VND
-14,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
10,72 N VND
-847,80 VND
-7,91%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
11,14 N VND
-427,74 VND
-3,84%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
11,88 N VND
314,57 VND
2,65%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
12,30 N VND
729,54 VND
5,93%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
12,65 N VND
1,08 N VND
8,56%

CLEV sang KRW

clev CLever KRW
1.00
₩11.57K
5.00
₩57.84K
10.00
₩115.67K
50.00
₩578.35K
100.00
₩1.16M
250.00
₩2.89M
500.00
₩5.78M
1000.00
₩11.57M

KRW sang CLEV

KRWclev CLever
₩1.00
0.0₍₄₎8645
₩5.00
0.00043
₩10.00
0.00086
₩50.00
0.00432
₩100.00
0.00865
₩250.00
0.02161
₩500.00
0.04323
₩1.00K
0.08645

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi