1 CBK đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Cobak (CBK)?

Chuyển thành

Cobak
CBK
1 CBK = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CBK đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CBK thành 785,80 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 785,80 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CBK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:11 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CBK đến KRW đứng ở 833,32 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 781,10 VND. KRW giá dao động bởi 0,02021% trong một giờ qua và thay đổi bởi -11,93 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

76,04 T VND

Khối lượng (24 giờ)

19,70 T VND

Nguồn cung lưu hành

96,75 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Cobak là gì?

Tìm hiểu giá trị của Cobak trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CBK sang KRW

Ngày1 CBK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
787,71 VND
1,91 VND
0,24286%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
845,82 VND
60,02 VND
7,10%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
773,86 VND
-11,94 VND
-1,54%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
793,12 VND
7,32 VND
0,92322%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
803,71 VND
17,91 VND
2,23%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
818,00 VND
32,20 VND
3,94%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
797,95 VND
12,15 VND
1,52%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
808,26 VND
22,46 VND
2,78%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
795,26 VND
9,46 VND
1,19%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
820,30 VND
34,50 VND
4,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
833,26 VND
47,46 VND
5,70%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
836,22 VND
50,42 VND
6,03%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
829,28 VND
43,48 VND
5,24%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
838,42 VND
52,62 VND
6,28%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
862,00 VND
76,20 VND
8,84%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
856,03 VND
70,23 VND
8,20%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
843,50 VND
57,70 VND
6,84%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
858,58 VND
72,78 VND
8,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
865,33 VND
79,53 VND
9,19%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
853,96 VND
68,16 VND
7,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
842,78 VND
56,98 VND
6,76%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
825,15 VND
39,35 VND
4,77%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
827,38 VND
41,58 VND
5,03%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
845,75 VND
59,95 VND
7,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
834,85 VND
49,05 VND
5,88%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
796,53 VND
10,73 VND
1,35%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
840,19 VND
54,39 VND
6,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
884,51 VND
98,71 VND
11,16%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
900,02 VND
114,22 VND
12,69%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
916,92 VND
131,12 VND
14,30%

CBK sang KRW

cbk Cobak KRW
1.00
₩785.80
5.00
₩3.93K
10.00
₩7.86K
50.00
₩39.29K
100.00
₩78.58K
250.00
₩196.45K
500.00
₩392.90K
1000.00
₩785.80K

KRW sang CBK

KRWcbk Cobak
₩1.00
0.00127
₩5.00
0.00636
₩10.00
0.01273
₩50.00
0.06363
₩100.00
0.12726
₩250.00
0.31815
₩500.00
0.63629
₩1.00K
1.27259

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi