1 CODA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 CODA (CODA)?

Chuyển thành

CODA
CODA
1 CODA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CODA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CODA thành 185,40 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 185,40 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CODA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:17 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CODA đến KRW đứng ở 193,37 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 99,19 VND. KRW giá dao động bởi -0,28082% trong một giờ qua và thay đổi bởi -6,32 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,66 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CODA là gì?

Tìm hiểu giá trị của CODA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CODA sang KRW

Ngày1 CODA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
142,00 VND
-43,40 VND
-30,56%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
196,61 VND
11,21 VND
5,70%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
123,20 VND
-62,20 VND
-50,49%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
149,87 VND
-35,53 VND
-23,71%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
150,28 VND
-35,12 VND
-23,37%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
148,42 VND
-36,98 VND
-24,92%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
191,40 VND
6,00 VND
3,13%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
193,88 VND
8,48 VND
4,37%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
189,42 VND
4,02 VND
2,12%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
190,49 VND
5,09 VND
2,67%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
192,14 VND
6,74 VND
3,51%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
192,59 VND
7,19 VND
3,73%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
193,09 VND
7,69 VND
3,98%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
179,33 VND
-6,07 VND
-3,39%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
204,57 VND
19,17 VND
9,37%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
150,44 VND
-34,96 VND
-23,24%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
207,53 VND
22,13 VND
10,66%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
205,99 VND
20,59 VND
10,00%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
257,16 VND
71,76 VND
27,90%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
189,11 VND
3,71 VND
1,96%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
186,29 VND
0,89 VND
0,47893%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
189,79 VND
4,39 VND
2,31%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
194,87 VND
9,47 VND
4,86%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
213,25 VND
27,85 VND
13,06%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
218,29 VND
32,89 VND
15,07%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
218,41 VND
33,01 VND
15,11%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
211,12 VND
25,72 VND
12,18%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
220,05 VND
34,65 VND
15,75%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
223,05 VND
37,65 VND
16,88%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
229,96 VND
44,56 VND
19,38%

CODA sang KRW

coda CODA KRW
1.00
₩185.40
5.00
₩927.00
10.00
₩1.85K
50.00
₩9.27K
100.00
₩18.54K
250.00
₩46.35K
500.00
₩92.70K
1000.00
₩185.40K

KRW sang CODA

KRWcoda CODA
₩1.00
0.00539
₩5.00
0.02697
₩10.00
0.05394
₩50.00
0.26969
₩100.00
0.53937
₩250.00
1.34844
₩500.00
2.69687
₩1.00K
5.39374

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi