1 XNY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Codatta (XNY)?

Chuyển thành

Codatta
XNY
1 XNY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XNY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XNY thành 9,30 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 9,30 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XNY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:18 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XNY đến KRW đứng ở 9,94 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,81 VND. KRW giá dao động bởi -1,35% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,33872 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

76,27 T VND

Khối lượng (24 giờ)

23,29 T VND

Nguồn cung lưu hành

8,20 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Codatta là gì?

Tìm hiểu giá trị của Codatta trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XNY sang KRW

Ngày1 XNY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
8,89 VND
-0,41 VND
-4,58%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
9,72 VND
0,42 VND
4,31%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
10,15 VND
0,85 VND
8,33%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
9,96 VND
0,66 VND
6,63%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
9,62 VND
0,32 VND
3,28%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
14,24 VND
4,94 VND
34,71%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
13,24 VND
3,94 VND
29,77%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
14,14 VND
4,84 VND
34,24%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
15,57 VND
6,27 VND
40,25%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
20,51 VND
11,21 VND
54,66%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
22,15 VND
12,85 VND
58,02%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
35,80 VND
26,50 VND
74,02%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
36,09 VND
26,79 VND
74,23%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
24,08 VND
14,78 VND
61,38%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
19,69 VND
10,39 VND
52,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
21,96 VND
12,66 VND
57,66%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
21,51 VND
12,21 VND
56,76%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
11,91 VND
2,61 VND
21,90%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,59 VND
-2,71 VND
-41,04%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,87 VND
-5,43 VND
-140,00%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,37 VND
-4,93 VND
-112,72%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,86 VND
-4,44 VND
-91,45%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,59 VND
-3,71 VND
-66,36%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,52 VND
-4,78 VND
-105,59%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,95 VND
-5,35 VND
-135,65%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,69 VND
-5,61 VND
-151,97%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,76 VND
-5,54 VND
-147,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,20 VND
-6,10 VND
-190,38%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,75 VND
-5,55 VND
-147,88%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,61 VND
-5,69 VND
-157,59%

XNY sang KRW

xny Codatta KRW
1.00
₩9.30
5.00
₩46.50
10.00
₩93.00
50.00
₩465.00
100.00
₩930.00
250.00
₩2.33K
500.00
₩4.65K
1000.00
₩9.30K

KRW sang XNY

KRWxny Codatta
₩1.00
0.10753
₩5.00
0.53763
₩10.00
1.07527
₩50.00
5.37634
₩100.00
10.75269
₩250.00
26.88172
₩500.00
53.76344
₩1.00K
107.52688

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi