1 BUCK đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 CoinBuck (BUCK)?

Chuyển thành

CoinBuck
BUCK
1 BUCK = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BUCK đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BUCK thành 0,27655 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,27655 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BUCK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:58 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BUCK đến KRW đứng ở 0,34391 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,2743 VND. KRW giá dao động bởi -5,20% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,06736 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,77 T VND

Khối lượng (24 giờ)

37,49 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

10,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CoinBuck là gì?

Tìm hiểu giá trị của CoinBuck trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BUCK sang KRW

Ngày1 BUCK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,33 VND
0,06 VND
16,66%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,35 VND
0,07 VND
20,13%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,35 VND
0,07 VND
20,44%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,36 VND
0,08 VND
22,38%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,35 VND
0,07 VND
21,10%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,37 VND
0,09 VND
24,32%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,35 VND
0,07 VND
20,07%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,36 VND
0,08 VND
22,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,36 VND
0,08 VND
22,98%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,35%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,35 VND
0,07 VND
20,33%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,75%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,83%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,35 VND
0,07 VND
20,64%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,34 VND
0,06 VND
18,29%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,34 VND
0,06 VND
18,10%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,34 VND
0,06 VND
17,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,34 VND
0,06 VND
17,55%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,33 VND
0,05 VND
16,42%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,33 VND
0,05 VND
14,94%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,32 VND
0,04 VND
12,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,32 VND
0,05 VND
14,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,32 VND
0,04 VND
12,66%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,31 VND
0,03 VND
11,15%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,32 VND
0,04 VND
13,41%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,34 VND
0,06 VND
18,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,34 VND
0,07 VND
19,09%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,35 VND
0,07 VND
20,27%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,36 VND
0,08 VND
23,43%

BUCK sang KRW

buck CoinBuck KRW
1.00
₩0.27655
5.00
₩1.38
10.00
₩2.77
50.00
₩13.83
100.00
₩27.66
250.00
₩69.14
500.00
₩138.28
1000.00
₩276.55

KRW sang BUCK

KRWbuck CoinBuck
₩1.00
3.61597
₩5.00
18.07985
₩10.00
36.1597
₩50.00
180.79848
₩100.00
361.59696
₩250.00
903.99239
₩500.00
1,807.98478
₩1.00K
3,615.96957

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi