1 COM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Communis (COM)?

Chuyển thành

Communis
COM
1 COM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho COM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 COM thành 0,0₍₇₎2098 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎2098 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi COM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:59 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 COM đến KRW đứng ở 0,0₍₇₎2256 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎2089 VND. KRW giá dao động bởi -2,32% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎1442 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,09 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,83 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

145.833,63 NT VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Communis là gì?

Tìm hiểu giá trị của Communis trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 COM sang KRW

Ngày1 COM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,86%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
10,07%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,35%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,19%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,16%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,73%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,86%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,16%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,99%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,75%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,77%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,72%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,79%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,10%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,77%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,47%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,69%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
45,81%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
45,89%

COM sang KRW

com Communis KRW
1.00
₩0.0₍₇₎2098
5.00
₩0.0₍₆₎1049
10.00
₩0.0₍₆₎2098
50.00
₩0.0₍₅₎1049
100.00
₩0.0₍₅₎2098
250.00
₩0.0₍₅₎5246
500.00
₩0.0₍₄₎1049
1000.00
₩0.0₍₄₎2098

KRW sang COM

KRWcom Communis
₩1.00
47,650,814.82893
₩5.00
238,254,074.14467
₩10.00
476,508,148.28934
₩50.00
2,382,540,741.44668
₩100.00
4,765,081,482.89336
₩250.00
11,912,703,707.23339
₩500.00
23,825,407,414.46679
₩1.00K
47,650,814,828.93357

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi