1 COMP đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Compound (COMP)?

Chuyển thành

Compound
COMP
1 COMP = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho COMP đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 COMP thành 61,44 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 61,44 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi COMP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 COMP đến KRW đứng ở 62,81 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 61,15 N VND. KRW giá dao động bởi -0,0335% trong một giờ qua và thay đổi bởi -775,70 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

580,96 T VND

Khối lượng (24 giờ)

36,91 T VND

Nguồn cung lưu hành

9,46 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Compound là gì?

Tìm hiểu giá trị của Compound trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 COMP sang KRW

Ngày1 COMP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
62,16 N VND
722,37 VND
1,16%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
59,60 N VND
-1,84 N VND
-3,09%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
64,38 N VND
2,94 N VND
4,56%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
67,31 N VND
5,87 N VND
8,72%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
68,37 N VND
6,93 N VND
10,13%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
62,87 N VND
1,43 N VND
2,28%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
64,94 N VND
3,49 N VND
5,38%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
62,25 N VND
810,42 VND
1,30%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
64,94 N VND
3,50 N VND
5,39%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
67,03 N VND
5,59 N VND
8,34%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
67,26 N VND
5,82 N VND
8,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
66,30 N VND
4,86 N VND
7,33%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
67,74 N VND
6,29 N VND
9,29%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
74,53 N VND
13,09 N VND
17,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
73,57 N VND
12,12 N VND
16,48%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
70,81 N VND
9,37 N VND
13,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
75,27 N VND
13,82 N VND
18,37%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
76,98 N VND
15,54 N VND
20,19%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
68,73 N VND
7,29 N VND
10,61%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
67,09 N VND
5,65 N VND
8,42%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
64,02 N VND
2,58 N VND
4,03%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
63,47 N VND
2,03 N VND
3,19%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
65,12 N VND
3,68 N VND
5,64%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
62,35 N VND
904,88 VND
1,45%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
61,61 N VND
164,47 VND
0,26697%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
61,20 N VND
-242,71 VND
-0,39659%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
62,86 N VND
1,41 N VND
2,25%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
65,52 N VND
4,08 N VND
6,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
66,00 N VND
4,56 N VND
6,91%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
67,08 N VND
5,64 N VND
8,41%

COMP sang KRW

comp Compound KRW
1.00
₩61.44K
5.00
₩307.21K
10.00
₩614.42K
50.00
₩3.07M
100.00
₩6.14M
250.00
₩15.36M
500.00
₩30.72M
1000.00
₩61.44M

KRW sang COMP

KRWcomp Compound
₩1.00
0.0₍₄₎1627
₩5.00
0.0₍₄₎8137
₩10.00
0.00016
₩50.00
0.00081
₩100.00
0.00163
₩250.00
0.00407
₩500.00
0.00814
₩1.00K
0.01628

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi