1 CYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 cYFI (CYFI)?

Chuyển thành

cYFI
CYFI
1 CYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CYFI thành 169,08 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 169,08 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:24 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CYFI đến KRW đứng ở 172,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 165,85 N VND. KRW giá dao động bởi -0,46692% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,24 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá cYFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của cYFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CYFI sang KRW

Ngày1 CYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
158,72 N VND
-10,36 N VND
-6,53%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
166,30 N VND
-2,78 N VND
-1,67%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
159,19 N VND
-9,89 N VND
-6,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
166,32 N VND
-2,77 N VND
-1,66%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
173,24 N VND
4,16 N VND
2,40%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
158,71 N VND
-10,37 N VND
-6,54%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
155,46 N VND
-13,62 N VND
-8,76%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
148,87 N VND
-20,21 N VND
-13,58%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
147,56 N VND
-21,52 N VND
-14,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
151,37 N VND
-17,71 N VND
-11,70%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
145,13 N VND
-23,95 N VND
-16,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
142,66 N VND
-26,42 N VND
-18,52%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
144,11 N VND
-24,97 N VND
-17,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
148,09 N VND
-20,99 N VND
-14,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
155,25 N VND
-13,83 N VND
-8,91%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
154,36 N VND
-14,72 N VND
-9,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
154,57 N VND
-14,51 N VND
-9,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
161,39 N VND
-7,70 N VND
-4,77%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
157,72 N VND
-11,36 N VND
-7,20%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
156,00 N VND
-13,08 N VND
-8,38%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
155,30 N VND
-13,78 N VND
-8,87%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
157,11 N VND
-11,97 N VND
-7,62%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
173,05 N VND
3,97 N VND
2,29%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
173,25 N VND
4,17 N VND
2,41%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
175,46 N VND
6,38 N VND
3,63%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
172,74 N VND
3,66 N VND
2,12%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
170,46 N VND
1,38 N VND
0,80705%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
169,76 N VND
679,97 VND
0,40054%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
168,11 N VND
-969,37 VND
-0,57662%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
162,81 N VND
-6,28 N VND
-3,85%

CYFI sang KRW

cyfi cYFI KRW
1.00
₩169.08K
5.00
₩845.41K
10.00
₩1.69M
50.00
₩8.45M
100.00
₩16.91M
250.00
₩42.27M
500.00
₩84.54M
1000.00
₩169.08M

KRW sang CYFI

KRWcyfi cYFI
₩1.00
0.0₍₅₎5914
₩5.00
0.0₍₄₎2957
₩10.00
0.0₍₄₎5914
₩50.00
0.0003
₩100.00
0.00059
₩250.00
0.00148
₩500.00
0.00296
₩1.00K
0.00591

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi